Từ điển Thiều Chửu爍 - thước① Chước thước 灼爍 sáng rực. ||② Cùng nghĩa với chữ thước 鑠.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng爍 - thướcNấu cho chảy ra. Sáng loáng.
震古爍今 - chấn cổ thước kim || 證爍 - chước thước ||